Việt
thính lực kế
máy đo sức nghe
Anh
audiometer
Đức
Audiometer
Audiometer /das (Med.)/
máy đo sức nghe; thính lực kế;
Audiometer /nt/ÂM, C_THÁI, T_BỊ/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế