Hörfrequenzmesser /m/VLB_XẠ/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế
HörscliWellenmeßgerät /nt/ÂM, TH_BỊ/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế
Gehörempfindlichkeitsmeßgerät /nt/ÂM/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế
Gehörmesser /m/KT_GHI/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế
Audiometer /nt/ÂM, C_THÁI, T_BỊ/
[EN] audiometer
[VI] thính lực kế