TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auen

Đồng bằng ngập lũ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

auen

Floodplain

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

auen

Auen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Floodplain

[DE] Auen

[VI] Đồng bằng ngập lũ

[EN] The flat or nearly flat land along a river or stream or in a tidal area that is covered by water during a flood.

[VI] Miền đất phẳng hoặc gần phẳng dọc sông suối hoặc trong khu vực chịu ảnh hưởng của thủy triều, thường bị ngập nước trong suốt trận lũ.