Việt
giải thích
thuyết minh
sự giải thích
sự làm sáng tỏ
sự quang tạnh
sự trở nên trong sáng
Đức
Aufhellung
Aufhellung /die; -en/
sự giải thích; sự làm sáng tỏ;
sự quang tạnh; sự trở nên trong sáng;
Aufhellung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, thuyết minh; 2. (kĩ thuật) [sự) làm trong, lắng trong, tinh luyện, nguội cúng, biến trắng, tẩy trắng.