TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschleudern

ném lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschleudern

spin-coating

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufschleudern

Aufschleudern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschleudern /(sw. V.; hat)/

ném lên; quăng lên; hất lên cao;

Từ điển Polymer Anh-Đức

spin-coating

Aufschleudern