Việt
ném lên
quăng lên
hất lên cao
Đức
anwerfen
aufschleudern
zum Verputzen wird Kalk an die Wand angeworfen
khi tô người ta sẽ hất vữa lên tường.
anwerfen /(st. V.; hat)/
ném lên; quăng lên [für + Akk : vật gì];
khi tô người ta sẽ hất vữa lên tường. : zum Verputzen wird Kalk an die Wand angeworfen
aufschleudern /(sw. V.; hat)/
ném lên; quăng lên; hất lên cao;