anwerfen /(st. V.; hat)/
ném lên;
quăng lên [für + Akk : vật gì];
zum Verputzen wird Kalk an die Wand angeworfen : khi tô người ta sẽ hất vữa lên tường.
anwerfen /(st. V.; hat)/
làm cho máy chạy;
mở máy;
khởi động;
den Motor anwerfen : khởi động động ca.
anwerfen /(st. V.; hat)/
(môn bóng rổ, bóng ném) ném để giao bóng bắt đầu trận đấu;