TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwerfen

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho máy chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném để giao bóng bắt đầu trận đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anwerfen

starting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anwerfen

anwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anwerfen

lancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Verputzen wird Kalk an die Wand angeworfen

khi tô người ta sẽ hất vữa lên tường.

den Motor anwerfen

khởi động động ca.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlassen,Anwerfen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlassen; Anwerfen

[EN] starting up

[FR] lancement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwerfen /(st. V.; hat)/

ném lên; quăng lên [für + Akk : vật gì];

zum Verputzen wird Kalk an die Wand angeworfen : khi tô người ta sẽ hất vữa lên tường.

anwerfen /(st. V.; hat)/

làm cho máy chạy; mở máy; khởi động;

den Motor anwerfen : khởi động động ca.

anwerfen /(st. V.; hat)/

(môn bóng rổ, bóng ném) ném để giao bóng bắt đầu trận đấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwerfen /I vt/

1. khoác, quàng, trùm; 2. (xây dựng) trát vữa; 3.