Việt
tính tương thuận
tương thích tiến
tính tương thích dưới lên
Anh
forward compatibility
upward compatibility
Đức
Aufwärtskompatibilität
Pháp
compatibilité ascendante
Aufwärtskompatibilität /f/M_TÍNH/
[EN] upward compatibility
[VI] tính tương thích dưới lên
[DE] Aufwärtskompatibilität
[VI] tính tương thuận, tương thích tiến
[EN] forward compatibility
[FR] compatibilité ascendante