TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward compatibility

tính tương thích hướng lứi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinh tương thích thuận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính tương thuận

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tương thích tiến

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

forward compatibility

forward compatibility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

forward compatibility

Aufwärtskompatibilität

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

forward compatibility

compatibilité ascendante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

forward compatibility

[DE] Aufwärtskompatibilität

[VI] tính tương thuận, tương thích tiến

[EN] forward compatibility

[FR] compatibilité ascendante

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forward compatibility

tính tương thích hướng lứi, tinh tương thích thuận