TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augenheilkunde

Nhãn khoa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khoa mắt

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

augenheilkunde

ophthalmology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

augenheilkunde

Augenheilkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

augenheilkunde

Ophtalmologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenheilkunde /die/

khoa mắt; nhãn khoa (Ophthalmologie);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augenheilkunde /f = (y)/

khoa mắt, nhãn khoa; Augen

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Augenheilkunde

[DE] Augenheilkunde

[VI] Khoa mắt

[EN] Ophthalmology

[FR] Ophtalmologie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Augenheilkunde

[DE] Augenheilkunde

[EN] ophthalmology

[FR] Ophtalmologie

[VI] Nhãn khoa