Việt
Khoa mắt
nhãn khoa
Anh
Ophthalmology
Đức
Augenheilkunde
Ophthalmologie
Pháp
Ophtalmologie
Augenheilkunde /die/
khoa mắt; nhãn khoa (Ophthalmologie);
Ophthalmologie /die; - (Med.)/
khoa mắt; nhãn khoa (Augenheilkunde);
Augenheilkunde /f = (y)/
khoa mắt, nhãn khoa; Augen
[DE] Augenheilkunde
[VI] Khoa mắt
[EN] Ophthalmology
[FR] Ophtalmologie