Ausdün /nung, die; -en/
(Gartenbau) (cây ăn quả) sự tỉa bớt trái hoặc hoa;
Ausdün /nung, die; -en/
(Landw ) sự nhể bớt;
sự tỉa thưa cây cối;
Ausdün /nung, die; -en/
sự tỉa bớt tóc;
sự tỉa mỏng tóc;
Ausdün /nung, die; -en/
sự cắt giảm;
sự giảm bớt;
sự hạ thấp;