Việt
làm sòn
làm rách
lỗi giạt sợi
Anh
fray
fraying
gapings
Đức
ausfransen
klaffende
Ausfransen,klaffende
[EN] fraying, gapings
[VI] lỗi giạt sợi,
ausfransen /vt/
làm sòn, làm rách,