Việt
giếng điều áp
giếng sóng dồi
giếng sóng cồn
Anh
balancing gate pit
gate recess
gate well
surge shaft
Đức
Ausgleichschacht
Pháp
fosse d'équilibrage
Ausgleichschacht /m/NLPH_THẠCH/
[EN] surge shaft
[VI] giếng điều áp, giếng sóng dồi, giếng sóng cồn
[DE] Ausgleichschacht
[EN] balancing gate pit; gate recess; gate well
[FR] fosse d' équilibrage