Việt
giếng điều áp
giếng sóng cồn
giếng đều áp
giếng sóng rồi
giếng sóng dồi
Anh
surge shaft
surge wave
swell wave
tidal wave
surge tank
Đức
Ausgleichschacht
Wasserschloß
Pháp
cheminée d'équilibre
surge shaft,surge tank /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wasserschloß
[EN] surge shaft; surge tank
[FR] cheminée d' équilibre
Ausgleichschacht /m/NLPH_THẠCH/
[EN] surge shaft
[VI] giếng điều áp, giếng sóng dồi, giếng sóng cồn
surge shaft, surge wave, swell wave, tidal wave