Việt
rãnh ra
rãnh đồng tâm
rãnh dẫn ra
sự cắt chân răng
Anh
lead-out groove
concentric groove
undercut
Đức
Auslaufrille
Pháp
sillon de sortie
Auslaufrille /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslaufrille
[EN] lead-out groove
[FR] sillon de sortie
Auslaufrille /f/ÂM/
[VI] rãnh ra
Auslaufrille /f/KT_GHI/
[EN] concentric groove, lead-out groove
[VI] rãnh đồng tâm, rãnh dẫn ra
Auslaufrille /f/CT_MÁY/
[EN] undercut
[VI] sự cắt chân răng