Việt
rãnh đồng tâm
rãnh dẫn ra
Anh
concentric groove
lead-out groove
Đức
konzentrische Nut
Auslaufrille
Pháp
rainure concentrique
Auslaufrille /f/KT_GHI/
[EN] concentric groove, lead-out groove
[VI] rãnh đồng tâm, rãnh dẫn ra
[DE] konzentrische Nut
[VI] rãnh đồng tâm
[EN] concentric groove
[FR] rainure concentrique
concentric groove, lead-out groove