TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 concentric groove

rãnh dẫn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 concentric groove

 concentric groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead-out groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric groove /toán & tin/

rãnh dẫn ra

 concentric groove /cơ khí & công trình/

rãnh dẫn ra

 concentric groove, lead-out groove /cơ khí & công trình/

rãnh dẫn ra

Rãnh trắng có dạng xoắn ở điểm trong cùng của đĩa ghi nhằm ngăn kim tránh bị kẹt ở điểm giữa.

A blank spiral groove at the innermost point of a disk recording that prevents the stylus from locking out to the center point or spindle. Also, THROW-OUT SPIRAL.

 concentric groove, lead-out groove

rãnh đồng tâm