Việt
-e
tuyên bó
tuyên cáo.
tiếng kêu lên
tiếng thốt lên
tiếng reo hò
sự bày tỏ thái độ bằng tiếng reo hò
Đức
Ausruf
Ausruf /der; -[e]s, -e/
tiếng kêu lên; tiếng thốt lên; tiếng reo hò (Schrei);
(selten) sự bày tỏ thái độ (đồng tình, phản đối ) bằng tiếng reo hò;
Ausruf /m -(e)s,/
1. [tiéngl kêu lên, thốt lên, reo hò; 2. [sự] tuyên bó, tuyên cáo.