Việt
sự tháo dùng lại
sự tháo tận dụng lại
làm lòng
mể ruột
tháo những bộ phận hay chi tiết ra
lợi dụng
bóc lột
Anh
robbery action
cannibalizing
Đức
Ausschlachten
Pháp
cannibalisation
ausschlachten /(sw. V.; hat)/
làm lòng; mể ruột (thú);
(ugs ) (xe, máy móc v v ) tháo những bộ phận hay chi tiết ra;
(ugs abwertend) lợi dụng; bóc lột;
Ausschlachten /nt/ÔTÔ/
[EN] cannibalizing
[VI] sự tháo dùng lại, sự tháo tận dụng lại
Ausschlachten /TECH/
[DE] Ausschlachten
[EN] robbery action
[FR] cannibalisation