Việt
tạm nghỉ
tạm ngừng.
ngừng lại để lấy hơi
nghỉ lấy sức
Đức
Ausschnaufen
hier kamst du dich hinsetzen und etwas ausschnaufen
cháu có thể ngồi xuổng đây và nghỉ lấy sức một chút:
ausschnaufen /(sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/
tạm nghỉ; ngừng lại để lấy hơi; nghỉ lấy sức (verschnaufen, rasten, ausruhen);
hier kamst du dich hinsetzen und etwas ausschnaufen : cháu có thể ngồi xuổng đây và nghỉ lấy sức một chút:
Ausschnaufen /n -s/
sự] tạm nghỉ, tạm ngừng.