Việt
xem
sự đổi
sự trao dổi
sự đổi chác
sự thay thế
sự thay đổi
Đức
Auswechslung
Auswecliselung
Auswecliselung,Auswechslung /die; -, -en/
sự đổi; sự trao dổi; sự đổi chác; sự thay thế; sự thay đổi;