Việt
bộ da gấu
bộ lông gấu
con gâu cái
Đức
Bä
auf der Bärenhaut liegen (ugs.)
lười biếng, biếng nhác.
Bä /ren. haut, die/
bộ da gấu; bộ lông gấu;
auf der Bärenhaut liegen (ugs.) : lười biếng, biếng nhác.
Bä /rin [’be:rm], die; -, -nen/
con gâu cái;