Việt
bộ da gấu
bộ lông gấu
Đức
Bärenhaut
Bä
auf der Bärenhaut liegen (ugs.)
lười biếng, biếng nhác.
auf der Bärenhaut liegen, sich auf die Bärenhaut légen
lười, chây lười, nằm khàn.
Bä /ren. haut, die/
bộ da gấu; bộ lông gấu;
lười biếng, biếng nhác. : auf der Bärenhaut liegen (ugs.)
Bärenhaut /í =, -häute/
bộ da gấu, bộ lông gấu; auf der Bärenhaut liegen, sich auf die Bärenhaut légen lười, chây lười, nằm khàn.