Việt
thư viện tự phục vụ.
thư viện
kho sách.
thư viện .
Đức
bücherei
Leihbibliothek
- bücherei
bücherei /f =, -en/
Bücherei /f =, -en/
thư viện, kho sách.
Leihbibliothek,- bücherei /f =, -en/
thư viện (có trả tiền) (đưa sách đén tận nhà).