Việt
khoá vòng
khóa bằng vòng kẹp lật
Anh
clip-lock
shackle
ceramic swing stopper
clip lock
lever lock
Đức
Bügelverschluss
Hebelverschluss
Pháp
bouchon étrier
Bügelverschluss,Hebelverschluss /TECH/
[DE] (keramischer) Bügelverschluss; (keramischer) Hebelverschluss
[EN] ceramic swing stopper; clip lock; lever lock (or stopper)
[FR] bouchon étrier
[VI] khoá vòng, khóa bằng vòng kẹp lật (cho khóa đóng nắp chai bia)
[EN] clip-lock, shackle