Việt
quyền công dân
Đức
Bürgerrecht
j -m das Bürger recht entziehen
thủ tiêu (tưóc) quyền công dân; ~
Bürgerrecht /das (meist PL)/
quyền công dân;
Bürgerrecht /n -(e)s, -e/
quyền công dân; j -m das Bürger recht entziehen thủ tiêu (tưóc) quyền công dân; Bürger