Bürgerrecht /n -(e)s, -e/
quyền công dân; j -m das Bürger recht entziehen thủ tiêu (tưóc) quyền công dân; Bürger
- personrecht /n -(e)s (luật)/
quyền công dân, dân quyền.
Heimatberechtigung /f =, -en/
quyền công dân, dân quyền; Heimat
Heimatrecht /n -(e)s, -e/
quyền công dân, dân quyền; des Heimat rechts berauben tước quyền công dân; Entziehung des Heimat rechts [sựl tưóc quôc tịch, trục xuất; -