Việt
luật dân sự
quyền công dân
quyền dân sự.
luật hộ
dân luật
Anh
civil law
private law
Đức
Zivilrecht
zivilrechtlich
bürgerliches Recht
Privat
privatrechtlich
Pháp
droit civil
Einzelheiten sind im BGB (§§ 307 ff.) geregelt.
Các chi tiết được quy định trong Bộ luật Dân sự CHLB Đức (dựa theo điều § § 307).
Das Bürgerliche Gesetzbuch (BGB) unterscheidet verschiedene Vertragsarten.
Bộ luật Dân sự (BGB, Cộng hòa Liên bang Đức) phân biệt các loại hợp đồng khác nhau.
Bürgerliches Gesetzbuch Haftung bei Verschulden
Bộ luật dân sự chịu trách nhiệm khi gây lỗi
Durch das Bürgerliche Gesetzbuch BGB werden Schäden bei Verschulden geregelt.
Mức thiệt hại khi phạm lỗi được ấn định qua bộ luật dân sự.
Durch das BGB werden Produkthaftungen mit Verschulden und durch das Produkthaftgesetz sind alle Produkthaftungen ohne Verschulden geregelt.
Bộ luật dân sự quy định trách nhiệm về sản phẩm khi phạm lỗi và luật về trách nhiệm sản phẩm quy định tất cả các trách nhiệm về sản phẩm khi không phạm lỗi.
luật hộ, luật dân sự, dân luật
zivilrechtlich /a, adv/
thuộc] luật dân sự, quyền dân sự.
Privat /recht, das (o. PL) (Rechtsspr.)/
luật dân sự (Zivilrecht);
privatrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc về) luật dân sự;
zivilrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc) luật dân sự; quyền công dân;
[DE] bürgerliches Recht
[EN] civil law
[FR] droit civil
[VI] luật dân sự
Luật dân sự
[DE] Zivilrecht
[EN] private law
[FR] Droit civil
[VI] Luật dân sự