Việt
riêng
cá biệt
riêng biệt
đặc biệt
không điển hình
không tiêu biểu
tư
riêng tư
cá nhân
tư hữu
tư nhân
tư thục.
luật dân sự
Đức
privat
Privat /recht, das (o. PL) (Rechtsspr.)/
luật dân sự (Zivilrecht);
privat /a/
1. riêng, cá biệt, riêng biệt, đặc biệt, không điển hình, không tiêu biểu; 2. tư, riêng, riêng tư, cá nhân, tư hữu, tư nhân, tư thục.