Việt
luật dân sự
quyền dân sự.
quyền công dân
Đức
zivilrechtlich
zivilrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc) luật dân sự; quyền công dân;
zivilrechtlich /a, adv/
thuộc] luật dân sự, quyền dân sự.