Việt
quyền công dân
dân quyền
quyền được tiếp tục sinh sống ở một địa phương
Đức
Heimatrecht
des Heimat rechts berauben
tước quyền công dân;
Entziehung des Heimat rechts
[sựl tưóc quôc tịch, trục xuất; -
Heimatrecht /das (PL selten)/
quyền được tiếp tục sinh sống ở một địa phương;
Heimatrecht /n -(e)s, -e/
quyền công dân, dân quyền; des Heimat rechts berauben tước quyền công dân; Entziehung des Heimat rechts [sựl tưóc quôc tịch, trục xuất; -