TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền công dân

quyền công dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dân quyền

dân quyền

 
Từ điển tiếng việt

Anh

quyền công dân

civil rights

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền công dân

- personrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimatberechtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimatrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

des Heimat rechts berauben

tước quyền công dân;

Entziehung des Heimat rechts

[sựl tưóc quôc tịch, trục xuất; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- personrecht /n -(e)s (luật)/

quyền công dân, dân quyền.

Heimatberechtigung /f =, -en/

quyền công dân, dân quyền; Heimat

Heimatrecht /n -(e)s, -e/

quyền công dân, dân quyền; des Heimat rechts berauben tước quyền công dân; Entziehung des Heimat rechts [sựl tưóc quôc tịch, trục xuất; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civil rights

quyền công dân, dân quyền

Từ điển tiếng việt

dân quyền

- d. Các quyền công dân (nói tổng quát).