Việt
dải thông
Baumwolle bông.
Betriebswirt kĩ sư sản xuất
kĩ sư thực hành.
Anh
BW
Đức
Bw
Betriebswirt kĩ sư sản xuất, kĩ sư thực hành.
BW /v_tắt (Bandbreite, Bandweite)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] BW (bandwidth)
[VI] dải thông