TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải thông

dải thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ rộng dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải thông bộ lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề rộng băng tần

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dãy sóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dải thông

bandwidth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 bandwidth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BW

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filter pass band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dải thông

Bandbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Bandweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BW

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaßband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaßbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeitsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dải thông

largeur de bande

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải thông,bề rộng băng tần,dãy sóng

[DE] Bandbreite

[VI] dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng

[EN] bandwidth

[FR] largeur de bande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandbreite /f/KT_GHI (BW)/

[EN] bandwidth (BW)

[VI] dải thông

Bandweite /f(BW)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] bandwidth (BW)

[VI] dải thông

BW /v_tắt (Bandbreite, Bandweite)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] BW (bandwidth)

[VI] dải thông

Durchlaßband /nt/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] passband

[VI] dải thông

Durchlaßbereich /m/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] passband

[VI] dải thông

Durchlaßbereich /m/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] passband

[VI] dải thông

Durchlässigkeitsbereich /m/CT_MÁY/

[EN] passband

[VI] dải thông

Durchlaßbereich /m/Đ_TỬ/

[EN] filter pass band, passband

[VI] dải thông, dải thông bộ lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bandwidth

dải thông

Độ rộng dải tần là mức chênh lệnh giữa tần số cao nhất và thấp nhất có trên một kênh truyền thông. Phạm vi tần số này được đo bằng hertz (số vòng trên 1 giây). Ví dụ, các tín hiệu truyền thông dùng trong giao tiếp điện thoại có tần số giọng nói biến thiên từ 400 đến 3400 Hz. Như vậy, độ rộng dãi tần của giọng nói là 3000 Hz. Độ rộng dãi tần thường được dùng để chỉ lưu lượng của một hệ thống, nhưng nó chỉ liên quan gián tiếp đến lưu lượng đó. Tốc độ dữ liệu ( data rate) hay dung năng ( capacity) là một cách tốt hơn để chỉ lượng dữ liệu có thể đi qua một hệ thống. Dung năng của một kênh dữ liệu là số đo tốc độ truyền của nó, thường được đo bằng bps ( bits per second số bit trên một giây). Độ rộng dãi tần càng lớn thì tốc độ truyền càng cao.

 Bandwidth

dải thông, độ rộng dải

 Bandwidth /toán & tin/

dải thông, độ rộng dải

 Bandwidth /điện tử & viễn thông/

dải thông, độ rộng dải