Việt
máy nghiền hàm nhai
máy nghiền nhai
máy đập hàm
máy nghiền dạng hàm
Anh
jaw crusher
jaw breaker
jaw crusher/jaw breaker
Đức
Backenbrecher
Pháp
concasseur à mâchoires
Backenbrecher /m/THAN/
[EN] jaw crusher
[VI] máy nghiền hàm nhai
Backenbrecher /m/CT_MÁY/
[EN] jaw breaker, jaw crusher
[VI] máy nghiền dạng hàm
Backenbrecher /ENERGY-MINING/
[DE] Backenbrecher
[FR] concasseur à mâchoires
Backenbrecher /ENG-MECHANICAL/
[VI] máy nghiền nhai, máy đập hàm, máy nghiền hàm nhai (TĐ KHCN ĐAV)
[EN] jaw crusher, jaw breaker