TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backenbrecher

máy nghiền hàm nhai

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nghiền nhai

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

máy đập hàm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

máy nghiền dạng hàm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

backenbrecher

jaw crusher

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaw breaker

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaw crusher/jaw breaker

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

backenbrecher

Backenbrecher

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

backenbrecher

concasseur à mâchoires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backenbrecher /m/THAN/

[EN] jaw crusher

[VI] máy nghiền hàm nhai

Backenbrecher /m/CT_MÁY/

[EN] jaw breaker, jaw crusher

[VI] máy nghiền hàm nhai

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Backenbrecher

[EN] jaw breaker, jaw crusher

[VI] máy nghiền dạng hàm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Backenbrecher /ENERGY-MINING/

[DE] Backenbrecher

[EN] jaw crusher

[FR] concasseur à mâchoires

Backenbrecher /ENG-MECHANICAL/

[DE] Backenbrecher

[EN] jaw crusher

[FR] concasseur à mâchoires

Từ điển Polymer Anh-Đức

jaw crusher/jaw breaker

Backenbrecher

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Backenbrecher

[VI] máy nghiền nhai, máy đập hàm, máy nghiền hàm nhai (TĐ KHCN ĐAV)

[EN] jaw crusher, jaw breaker