TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nghiền nhai

máy nghiền nhai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

hàm nghiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nghiền hàm nhai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

máy đập hàm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

máy nghiền nhai

jaw crusher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

alligator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaw breaker

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 alligator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jaw crusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy nghiền nhai

Alligator-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brechbacke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backenbrecher

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Backenbrecher

[VI] máy nghiền nhai, máy đập hàm, máy nghiền hàm nhai (TĐ KHCN ĐAV)

[EN] jaw crusher, jaw breaker

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alligator- /pref/CT_MÁY/

[EN] alligator

[VI] (thuộc) máy nghiền nhai

Brechbacke /f/PTN/

[EN] jaw crusher

[VI] máy nghiền nhai, hàm nghiền (điều chế)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alligator

máy nghiền nhai (kiểu hàm cá sấu)

jaw crusher

máy nghiền nhai, hàm nghiền, máy nghiền hàm nhai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alligator

máy nghiền nhai

 jaw crusher

máy nghiền nhai

jaw crusher

máy nghiền nhai

 alligator, jaw crusher

máy nghiền nhai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jaw crusher

máy nghiền nhai

jaw breaker

máy nghiền nhai

alligator

máy nghiền nhai