Việt
máy nghiền nhai
hàm nghiền
máy nghiền hàm nhai
máy đập hàm
Anh
jaw crusher
alligator
jaw breaker
Đức
Alligator-
Brechbacke
Backenbrecher
[VI] máy nghiền nhai, máy đập hàm, máy nghiền hàm nhai (TĐ KHCN ĐAV)
[EN] jaw crusher, jaw breaker
Alligator- /pref/CT_MÁY/
[EN] alligator
[VI] (thuộc) máy nghiền nhai
Brechbacke /f/PTN/
[EN] jaw crusher
[VI] máy nghiền nhai, hàm nghiền (điều chế)
máy nghiền nhai (kiểu hàm cá sấu)
máy nghiền nhai, hàm nghiền, máy nghiền hàm nhai
alligator, jaw crusher