Việt
bac
Anh
barn
Đức
Barn
Pháp
Barn /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] barn
[VI] bac (đơn vị đo tiết diện hiệu dụng)
Barn /SCIENCE/
[DE] Barn
[FR] barn
Barn /TECH/