Việt
ban
bac
Anh
barn
Đức
Barn
Pháp
Barn /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] barn
[VI] bac (đơn vị đo tiết diện hiệu dụng)
barn /SCIENCE/
[DE] Barn
[FR] barn
barn /TECH/
[bɑ:n]
o ban
Đơn vị đo diện tích để đo tiết diện bắt, dùng trong vật lý hạt nhân, bằng 10 E-24 cm2.