Việt
Thi công công trình
sự xây dựng nhà cửa
tién trình xây dựng
Anh
execution
building construction
construction
Đức
Bauausführung
Bauausführung =
Bauausführung = /-en/
tién trình xây dựng;
Bauausführung /f/XD/
[EN] building construction, construction
[VI] sự xây dựng nhà cửa
[VI] Thi công công trình
[EN] execution