TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baufluchtlinie

ranh giới xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới đất canh tác theo qui định của địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baufluchtlinie

building line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

street-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baufluchtlinie

Baufluchtlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baulinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauflucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

baufluchtlinie

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauflucht,Baufluchtlinie /die/

ranh giới xây dựng; ranh giới đất canh tác theo qui định của địa phương;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baufluchtlinie,Baulinie

[DE] Baufluchtlinie; Baulinie

[EN] building line; street-line

[FR] alignement