Việt
sự gióng thẳng hàng
sự chỉnh thẳng hàng
đưồng giói hạn xây dựng bền chắc
đường
đưàng trưdc nhà
đường chính
ranh giới xây dựng
ranh giới đất canh tác theo qui định của địa phương
Anh
alignment
Đức
Bauflucht
Baufluchtlinie
Bauflucht,Baufluchtlinie /die/
ranh giới xây dựng; ranh giới đất canh tác theo qui định của địa phương;
Bauflucht /f =, -en/
đưồng giói hạn xây dựng bền chắc, đường, đưàng trưdc nhà, đường chính;
Bauflucht /f/XD/
[EN] alignment
[VI] sự gióng thẳng hàng, sự chỉnh thẳng hàng