TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baugenehmigung

Giấy phép xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

baugenehmigung

building permit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction permit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

construction permit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

planning permission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

baugenehmigung

Baugenehmigung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baugenehmigung /die/

giấy phép xây dựng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baugenehmigung /f/XD/

[EN] building permit, planning permission

[VI] giấy phép xây dựng, sự cho phép xây dựng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Baugenehmigung

construction (building) permit

Baugenehmigung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baugenehmigung

[VI] Giấy phép xây dựng, sự cho phép xây dựng

[EN] building permit, construction permit