Việt
sự cho phép xây dựng
giấy phép xây dựng
giấy phép quy hoạch
Anh
planning permission
permit
building permit
Đức
Planungsgenehmigung
Baugenehmigung
Pháp
permis d'aménagement
Baugenehmigung /f/XD/
[EN] building permit, planning permission
[VI] giấy phép xây dựng, sự cho phép xây dựng
[DE] Planungsgenehmigung
[EN] planning permission
[FR] permis d' aménagement
planning permission, permit