Việt
hệ mođun
tính mođun
tính đơn thể
Anh
modularity
building system
Đức
Bausteinsystem
Baukastensystem
Pháp
système de construction
Baukastensystem,Bausteinsystem /IT-TECH/
[DE] Baukastensystem; Bausteinsystem
[EN] building system
[FR] système de construction
Bausteinsystem /nt/M_TÍNH/
[EN] modularity
[VI] hệ mođun, tính mođun, tính đơn thể