TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modularity

tinh có thế ráp nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính modun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính đơn thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modularity

modularity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

building block principle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

modularity

Modularität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulares System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baukastenprinzip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bausteinsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

modularity

modularité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

principe de la construction modulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modularität /f/M_TÍNH/

[EN] modularity

[VI] tính modun, tính đơn thể

Bausteinsystem /nt/M_TÍNH/

[EN] modularity

[VI] hệ mođun, tính mođun, tính đơn thể

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modularity /RESEARCH/

[DE] Modularität

[EN] modularity

[FR] modularité

modularity /IT-TECH/

[DE] Modularität

[EN] modularity

[FR] modularité

modularity /IT-TECH/

[DE] modulares System

[EN] modularity

[FR] modularité

building block principle,modularity /IT-TECH/

[DE] Baukastenprinzip; Modularität

[EN] building block principle; modularity

[FR] principe de la construction modulaire

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

modularity

tính modun, tính dơn thể Tính linh hoạt chức năng được cài vào một hệ máy tính nhờ lắp ráp các thiết bị rời rạc mà có thề dễ dàng nốl hoặc iấptíáp với các phần khác hoặc thiết bị khác,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modularity

tinh có thế ráp nối (nhiều module)