TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baustelleneinrichtung

Bố trí mặt bằng công trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chuẩn bị ở công trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị ở hiện trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ở công trường xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

baustelleneinrichtung

site facilities

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site preparation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

installations

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

building site equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building yard equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site installation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

job site installations

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

site installations

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

baustelleneinrichtung

Baustelleneinrichtung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

baustelleneinrichtung

équipement de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustelleneinrichtung /f/XD/

[EN] job site installations, site installations

[VI] (các) thiết bị ở hiện trường, (các) thiết bị ở công trường xây dựng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baustelleneinrichtung

[DE] Baustelleneinrichtung

[EN] building site equipment; building yard equipment

[FR] équipement de chantier

Baustelleneinrichtung

[DE] Baustelleneinrichtung

[EN] site facilities; site installation; site plant

[FR] installation de chantier

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Baustelleneinrichtung

site facilities

Baustelleneinrichtung

Baustelleneinrichtung

site facilities, installations

Baustelleneinrichtung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baustelleneinrichtung

[VI] Bố trí mặt bằng công trường, chuẩn bị ở công trường

[EN] site preparation