Việt
Bố trí mặt bằng công trường
chuẩn bị ở công trường
Chuẩn bị mặt bằng Sự phá hủy hay phá dỡ nhà xưởng và các công trình kiến trúc khác
dọn dẹp hiện trường
Anh
site preparation
Đức
Baustelleneinrichtung
Baureifmachung des Geländes
Pháp
préparation du terrain
[DE] Baureifmachung des Geländes
[EN] site preparation
[FR] préparation du terrain
Site Preparation
Chuẩn bị mặt bằng Sự phá hủy hay phá dỡ nhà xưởng và các công trình kiến trúc khác, dọn dẹp hiện trường
[VI] Bố trí mặt bằng công trường, chuẩn bị ở công trường