TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bautagebuch

sổ tay người xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bautagebuch

statement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daily construction records

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

builder’s diary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bautagebuch

Bautagebuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bautagebuch

attachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

journal d'attachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

journal de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bautagebuch /nt/XD/

[EN] builder’s diary

[VI] sổ tay người xây dựng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bautagebuch

[DE] Bautagebuch

[EN] statement

[FR] attachement; journal d' attachement

Bautagebuch

[DE] Bautagebuch

[EN] daily construction records

[FR] journal de chantier