TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

attachement

statement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

attachement

Bautagebuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

attachement

attachement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

journal d'attachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre incapable d’un attachement quelconque

Không dáng có sự quyến luyến nào dó.

Attachement à 1’étude

Sự say mê nghiên cứu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attachement,journal d'attachement

[DE] Bautagebuch

[EN] statement

[FR] attachement; journal d' attachement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attachement

attachement [atajmû] n. m. 1. Sự quyến luyến, sự gắn bó. Etre incapable d’un attachement quelconque: Không dáng có sự quyến luyến nào dó. 2. Sự chuyên cần, sự say mê. Attachement à 1’étude: Sự say mê nghiên cứu. 3. KỸ Bản kê công việc hằng ngày của một xí nghiệp.