attachement
attachement [atajmû] n. m. 1. Sự quyến luyến, sự gắn bó. Etre incapable d’un attachement quelconque: Không dáng có sự quyến luyến nào dó. 2. Sự chuyên cần, sự say mê. Attachement à 1’étude: Sự say mê nghiên cứu. 3. KỸ Bản kê công việc hằng ngày của một xí nghiệp.